i. So sánh tốc độ:
Bảng sau cho thấy tốc độ truyền (megabytes per second) của USB và các chuẩn giao diện thường sử dụng khác:
Connection Type Mbytes/sec
serial port
0.013
standard parallel port
0.115
Original USB 1
.5 (10x faster than typical IO ports)
ECP/EPP parallel port
3
IDE
16.7
SCSI-1
5
SCSI-2 (Fast SCSI, Fast Narrow SCSI)
10
Fast Wide SCSI (Wide SCSI)
20
Ultra SCSI (SCSI-3, Fast-20, Ultra Narrow)
20
UltraIDE
33 (typical max for PC disks)
Wide Ultra SCSI (Fast Wide 20)
40
Ultra2 SCSI
40
IEEE-1394 (Firewire)
50
Hi-Speed USB
60 (2x faster than typical disks)
Wide Ultra2 SCSI
80
Ultra3 SCSI
80
Wide Ultra3 SCSI
160
FC-AL Fiber Channel
400
This table is adapted from the Frequently Asked Question “How does this compare to other connections used with PCs and workstations?” at
http://www.usb.org/faq
ii. Bus cấu trúc [Bus Topology]
Thiết bị USB bao gồm cả hubs, là thiết bị cung cấp thêm các điểm gắn cho USB hoặc các functions - cung cấp khả năng như digital camera, disk, keyboard, mouse.
USB sử dụng tiered star topology [mạng xếp tầng ngôi sao] để thực hiện hub và các nút function. Một hub đặt tại trung tâm của mỗi ngôi sao. Một đoạn dây là nối điểm-đến-điểm giữa hub và các hub khác hoặc function đặt ở tầng [tier] tiếp theo.
Vì sự ép buộc về thời gian [timing constraints], USB giới hạn ở 7 tầng. Host nằm một mình ở tầng 1 và cũng chỉ có thể có một host trong một hệ thống USB. Chỉ cho phép functions ở tầng 7. Các tầng từ 2 - 6 có thể có cả hubs hoặc functions. Một thiết bị phức hợp mà có cả hub và function chiếm hai tầng vì vậy nó không thể đặt ở tầng 7.